Cơ cấu tổ chức quản lý của Bộ môn Kỹ thuật cơ khí giảng dạy bằng tiếng Anh bao gồm: Ban chủ nhiệm Bộ môn, Công đoàn Bộ môn. Bộ môn có tổng số giảng viên là 10 cán bộ hầu hết được đào tạo bài bản ở các nước phát triển như Mỹ, Australia, Pháp, Nhật, Đài Loan bao gồm 06 giảng viên cơ hữu, 01 giảng viên kiêm nhiệm và 03 giảng viên đang đào tạo tại nước ngoài. Về trình độ giảng viên gồm 05 tiến sĩ, 02 NCS, 04 thạc sỹ, 01 học viên cao học.
Thông tin chi tiết:
STT | Họ và Tên | Chức vụ/đơn vị công tác/quốc tịch | Đại học: năm, trường, nước | Thạc sỹ: năm, trường, nước | Tiến sỹ: năm, trường, nước | Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế | Thực tập nước ngoài |
1 | GS.TS. Hermann Horst Puta | Ilmenau Technical University, Đức | TU Dresden, Đức | TU Dresden, Đức | TU Dresden, Đức | ||
2 | GS.TS. Feng C. Lai | University of Oklahoma, Hoa Kỳ | 1978, National Tsing-Hua University Taiwan | 1985, University of Delaware | 1988, University of Delaware | ||
3 | GS. Boyko Georgiev Gyurov | Georgia Gwinnett College, Hoa Kỳ | South-West University, Blagoevgrad, Bulgaria | University of Arkansas, Fayetteville | |||
4 | Asst. Prof. Mendoza Lusreel Delprado | Đại học Batangas, Phillippine | Đại học Batangas, Phillippine | Đại học Batangas, Phillippine | Đại học Batangas, Phillippine | ||
5 | GS.TS.Robert Andrew Winholtz | Đại học Missouri, Hoa Kỳ | University of Nebraska | University of Nebraska | Northwestern University in Illinois, Hoa Kỳ | ||
6 | GS.TS.Christa Weisbrook | Đại học Missouri, Hoa Kỳ | 1978, University of Wiscousin, Madison | 1994, University of Misouri, Columbia | |||
7 | GS.TS. Đỗ Khắc Đức | Đại học Tây Úc, Úc | 1991, ĐH Công nghiệp TN, Việt Nam | 1999, ĐH Wollongong, Úc | 2003, Đại học Tây Úc, Úc | Thành thạo tiếng Anh | |
8 | PGS.TS. Vũ Ngọc Pi | Phó Hiệu trưởng | 1985, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 1997, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam | 2008, ĐH Công nghệ Delft-Hà Lan | Thành thạo tiếng Anh | ĐH Kỹ thuật Suranaree – Thái lan:1 tháng (2003) |
9 | PGS.TS. Nguyễn Văn Dự | Phó Tổng biên tập Tạp chí KHCN-Đại học Thái Nguyên | 1985, , ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 1997, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam | 2007, Đại học Nottingham, Vương Quốc Anh | Thành thạo tiếng Anh | Tập huấn PPGD Đại học Bang New York, UB-USA, 3 tháng, 2015 |
10 | PGS.TS. Nguyễn Minh Ý | Giám đốc Viện Đào Tạo Mở | 2006, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam | 2009, Đại học Quốc gia Seoul, Hàn Quốc, Việt Nam | 2013, Đại học Quốc gia Seoul, Hàn Quốc | Thành thạo tiếng Anh | |
11 | TS.GVC. Nguyễn Đình Ngọc | Phó Trưởng Khoa, Trưởng bộ môn | 2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam | 2011, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam | 2018, Đại học Toulouse III Paul Sabatier, Cộng hòa Pháp | Thành thạo tiếng Anh | |
12 | TS.GVC. Nguyễn Thị Quốc Dung | 1990, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Việt Nam | 1997, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam | 2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Việt Nam | Thành thạo tiếng Anh | Tập huấn PPGD Đại học Bang New York, UB-USA, 3 tháng, 2013 | |
13 | TS.GVC. Nguyễn Thị Thanh Nga | Phó Giám đốc Viện Đào Tạo Mở | 2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Việt Nam | 2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Việt Nam | 2018, ĐH Kỹ thuật Achen, CHLB Đức | Thành thạo tiếng Anh | |
14 | TS. Hoàng Tiến Đạt | Phó Viện Trương, Viện CNC về Kỹ thuật CN | 2010, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2015, ĐH Quốc gia Chiao Tung, Đài Loan | 2020, Đại học KEIO, Nhật Bản | Thành thạo tiếng Anh | Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2013 |
15 | TS. Vũ Quốc Việt | 2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam | 2013, ĐH Wollongong, Úc | 2021, Đại học Lorraine, Cộng hòa Pháp | Thành thạo tiếng Anh | Tập huấn PPGD Đại học Bang New York, UB-USA, 2 tháng, 2014 | |
16 | TS. Phan Thị Phương Thảo | 2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam | 2021, ĐH Missouri – Columbia, Hoa Kỳ | Thành thạo tiếng Anh | – Thụy sỹ 1 năm. -Tập huấn PPGD Đại học Bang New York, UB-USA, 5 tháng, 2013 | ||
17 | TS. Đặng Anh Tuấn | 2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2017, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2022, ĐH Khoa học và Công nghệ Quốc gia Cao Hùng, Đài Loan | Thành thạo tiếng Anh | ||
18 | TS. Nguyễn Tiến Hưng | Trưởng Khoa Quốc tế | 1991, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam | 1997, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam | 2017, Đại học Delft, Hà Lan. | Thành thạo tiếng Anh | – ĐH Kỹ thuật Suranaree-Thái Lan: 1 tháng (2003); – ĐH Dresden-Đức: 3 tháng (2006-2007) |
19 | TS. Vũ Quốc Đông | Giảng viên mời từ trường ĐH Thủy Lợi | 1999, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2015, ĐH IImenau, Đức | Thành thạo tiếng Anh | |
20 | TS. Ngô Ngọc Vũ | 2004, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2019, Đại học khoa học ứng dụng Quốc gia Cao Hùng, Đài Loan | Thành thạo tiếng Anh | ||
21 | TS. Ma Thế Ngàn | Giảng viên mời từ ĐH QGHN | 2007, ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Việt Nam | 2013, ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Việt Nam | 2021, Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia, Đài Loan | Thành thạo tiếng Anh | |
22 | TS. Lê Mạnh Tú | Giảng viên mời từ ĐH Phenikaa | 2009, Instituto Superior Minero Metalurgico de Moa (ISMM), Cuba | 2011, Instituto Superior Minero Metalurgico de Moa (ISMM), Cuba | 2018, Instituto Politecnico Nacional (IPN), Mexico | Thành thạo tiếng Anh | |
23 | TS. Vũ Thị Liên | Giảng viên mời từ ĐH Phenikaa | 2004, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2010, Khoa học và Công nghệ Quốc gia , Đài Loan | 2018, Khoa học và Công nghệ Quốc gia , Đài Loan | Thành thạo tiếng Anh | |
24 | TS. Phùng Thị Thu Hà | Trưởng Bộ môn Ngoại ngữ | 1996, Đại học Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam | 2007, Đại học Hà Nội, Việt Nam | 2018, ĐH Tổng hợp Batangas, Philippines | Thành thạo tiếng Anh | |
25 | TS. Hoàng Hương Ly | Phó trưởng bộ môn Ngoại ngữ | 2004, Đại học SP Thái Nguyên, Việt Nam | 2009, ĐH La Trobe Uni. Australia | ĐH Tổng hợp Batangas, Philippines | Thành thạo tiếng Anh | |
26 | ThS. Hoàng Thị Thắm | Phó Trưởng Khoa | 1991, ĐH Ngoại ngữ – ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam. 1996, ĐH Hà Nội, Việt Nam | 2008, ĐH Hà Nội, Việt Nam | Thành thạo tiếng Anh | Tập huấn PPGD Đại học Staten Island, CNUY-USA, 2 tháng, 2013 | |
27 | ThS. Ngô Thị Thanh Huệ | 2006, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam | 2012, Southern Luzon State Uni, Philippines | Thành thạo tiếng Anh | |||
28 | ThS. Lê Văn Nhất | Giảng viên mời từ Tập đoàn 3M, Hoa Kỳ | 2010, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2014, Khoa học và Công nghệ Quốc gia , Đài Loan | Thành thạo tiếng Anh | Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2016 | |
29 | ThS. Phan Thành Đạt | 2007, Đại học dân lập Phương Đông Hà Hội, Việt Nam | 2016, Trường Đại học Feng Chia, Đài Loan | Thành thạo tiếng Anh | Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2014 | ||
30 | ThS. Nguyễn Thị Bích Ngọc | 2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2019, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | NCS, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | IELTS 6.5 | ||
31 | ThS. Phan Thị Thu Hà | 2007, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam | 2012, Đại học Bang Missouri, Hoa kỳ. | Nghiên cứu sinh tại Hoa Kỳ | Thành thạo tiếng Anh | ||
32 | ThS. Bùi Hoàng Dũng | Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam | 2014, University Siegen, CHLB Đức | Nghiên cứu sinh tại Hoa Kỳ | Thành thạo tiếng Anh | ||
33 | ThS. Nguyễn Thị Kim Thương | 2007, Đại học Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam | 2016, ĐH Bang Oklahoma, Hoa Kỳ | Thành thạo tiếng Anh | |||
34 | ThS. Lê Minh Thành | 2013, Đại học kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | 2014, Coventry University, Vương Quốc Anh | Thành thạo tiếng Anh | |||
35 | ThS. Đinh Văn Tiệp | 2009, ĐH Sư Phạm I Hà Nội, Việt Nam | 2012, Strasbourg, Pháp | Thành thạo tiếng Anh | |||
36 | KS. Nguyễn Ngọc Thiệu | 2021, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam | TOEFL – ITP 537 |